DFM là một từ viết tắt Design For Manufacturing/Manufacturability) Thiết kế cho sản xuất hàng loạt, một thuật ngữ sử dụng khá quen thuộc với ngành, thông thường chúng ta cứ nghĩ DFM là thiên về thiết kế bảng mạch (PCB) nhưng bản chất DFM bao gồm 12 mục sau đây trong đó thiết kế bảng mạch xếp thứ tự sau cùng (thứ 12) mời bạn đọc tham khảo.
Dưới đây là 12 tiêu đề chính, ý nghĩa của chúng sẽ được tác giả cập nhật dần, mời các bạn đón đọc.
1. Simplify the design and reduce the number of parts (đơn giản hóa việc thiết kế và giảm số lượng các linh kiện)2. Standardize and use common parts and materials to facilitate design activities (chuẩn hoá và sử dụng linh kiện, vật liệu phổ biến để tạo thuận lợi cho hoạt động thiết kế)3. Design for ease of fabrication (thiết kế để dễ chế tạo)4. Design within process capabilities and avoid unneeded surface finish requirements (thiết kế trong năng lực qui trình và tránh yêu cầu không cần thiết đối với lớp bảo vệ hỗ trợ hàn)5. Mistake-proof product design and assembly (poka-yoke) so that the assembly process is unambiguous (giảm thiểu sai lầm thiết kế và lắp ráp (Poka-Yoke) để quá trình lắp ráp không mơ hồ)6. Design for parts orientation and handling to minimize non-value-added manual effort and ambiguity in orienting and merging parts (thiết kế hướng gắn cho các linh kiện và xử lý để giảm thiểu giá trị vô ích bên cạnh sự mơ hồ trong việc định hướng gắn và kết nối các linh kiện)7. Minimize flexible parts and interconnections (giảm thiểu linh kiện dễ bị uốn và các mối liên kết)8. Design for ease of assembly by utilizing simple patterns of movement and minimizing the axes of assembly (thiết kế để dễ dàng lắp ráp bằng cách sử dụng các mẫu (cần) di chuyển đơn giản và giảm thiểu các trục lắp ráp)9. Design for efficient joining and fastening(thiết kế cho hiệu quả tạo mối hàn và kết nối)10. Design modular products to facilitate assembly with building block components and subassemblies (thiết kế các mô-đun để tạo điều kiện lắp ráp được với các khối khác và các công đoạn lắp ráp phụ)11. Design for automated production (thiết kế cho sản xuất tự động hóa)12. Design printed circuit boards for assembly
(thiết kế bảng mạch để lắp ráp được các yêu cầu trên)
Các tin / bài viết cùng loại: